• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kɔmpækt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kɔmpækt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 44: Dòng 37:
    *Ving: [[compacting]]
    *Ving: [[compacting]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====compăc (toán)=====
    =====compăc (toán)=====
    -
    =====gọn (kết cấu)=====
    +
    =====gọn (kết cấu)=====
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====đặc sít=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====đặc sít=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compact compact] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compact compact] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====được đầm chặt=====
    =====được đầm chặt=====
    Dòng 65: Dòng 56:
    =====lu lèn=====
    =====lu lèn=====
    -
    =====tính đầm chặt=====
    +
    =====tính đầm chặt=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====chắc, đặc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====chắc, đặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====compăc=====
    =====compăc=====
    ::[[compact]] [[group]]
    ::[[compact]] [[group]]
    ::nhóm compac
    ::nhóm compac
    -
    =====thu gọn=====
    +
    =====thu gọn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bánh ép=====
    =====bánh ép=====
    ::[[green]] [[compact]]
    ::[[green]] [[compact]]
    Dòng 161: Dòng 146:
    =====rắn chắn=====
    =====rắn chắn=====
    -
    =====viên ép=====
    +
    =====viên ép=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hiệp định=====
    =====hiệp định=====
    -
    =====hợp đồng=====
    +
    =====hợp đồng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compact compact] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compact compact] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Packed, compacted, closely-knit, condensed,concentrated, consolidated, compressed; dense, solid, firm,thick: The sesame seeds are mixed with honey and pressed into acompact block. 2 tight, small, snug, little: The table folds upinto a compact unit for storage.=====
    =====Packed, compacted, closely-knit, condensed,concentrated, consolidated, compressed; dense, solid, firm,thick: The sesame seeds are mixed with honey and pressed into acompact block. 2 tight, small, snug, little: The table folds upinto a compact unit for storage.=====
    =====Condensed, terse, laconic,close, pithy, succinct, concise, brief, compendious, laconic,epigrammatic, aphoristic: The information is given in a compactform with many abbreviations and symbols.=====
    =====Condensed, terse, laconic,close, pithy, succinct, concise, brief, compendious, laconic,epigrammatic, aphoristic: The information is given in a compactform with many abbreviations and symbols.=====

    02:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kɔmpækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thoả thuận
    general compact
    sự thoả thuận chung
    Hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước
    social compact
    khế ước xã hội
    Hộp phấn sáp bỏ túi

    Tính từ

    Kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch
    a compact mass
    một khối rắn chắc
    Chật ních, chen chúc
    a compact crowd
    đám đông chật ních
    (văn học) cô đọng, súc tích
    ( + of) chất chứa, chứa đầy, đầy
    a man compact of suspicion
    một người đầy hoài nghi

    Ngoại động từ

    Kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
    to be compacted of
    kết lại bằng, gồm có

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    compăc (toán)
    gọn (kết cấu)

    Hóa học & vật liệu

    đặc sít
    Tham khảo

    Xây dựng

    được đầm chặt
    liền khối
    lu lèn
    tính đầm chặt

    Y học

    chắc, đặc

    Điện

    compăc
    compact group
    nhóm compac
    thu gọn

    Kỹ thuật chung

    bánh ép
    green compact
    bánh ép tươi
    chắc sít
    compact gypsum
    thạch cao chắc sít
    compact material
    đất chắc sít
    hard compact soils
    đất cứng và chắc sít
    chặt
    compact composition
    sự bố cục chặt chẽ
    compact concrete
    bê tông chặt
    compact earth
    đất chặt
    compact earthfill
    khối đất đắp chặt xít
    compact limestone
    đá vôi chặt sít
    compact low voltage tungsten halogen lamp
    đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
    compact model
    mô hình kết chặt
    compact ore
    quặng sít chặt
    Compact PCI (CPCI)
    PCI lèn chặt
    compact rock
    đá đổ chặt xít
    compact sand
    cát chặt
    compact sand-stone
    cát kết chặt
    compact to the density of the surrounding ground
    lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh
    compact-grained
    cấu trúc chặt
    compact-grained
    có hạt chặt
    compact-grained
    kết cấu chặt
    hợp khối
    kết hợp
    nén
    nén chặt
    compact low voltage tungsten halogen lamp
    đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
    đặc
    đặc chặt
    đặc rít
    đầm
    đầm chặt
    dày đặc
    ép
    nhỏ
    làm chắc
    lèn chặt
    Compact PCI (CPCI)
    PCI lèn chặt
    gọn
    gọn chặt
    rắn chắc
    rắn chắn
    viên ép

    Kinh tế

    hiệp định
    hợp đồng
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Packed, compacted, closely-knit, condensed,concentrated, consolidated, compressed; dense, solid, firm,thick: The sesame seeds are mixed with honey and pressed into acompact block. 2 tight, small, snug, little: The table folds upinto a compact unit for storage.
    Condensed, terse, laconic,close, pithy, succinct, concise, brief, compendious, laconic,epigrammatic, aphoristic: The information is given in a compactform with many abbreviations and symbols.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X