• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'si:niə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'si:niə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    ::năm cuối của cô ta ở trường cao đẳng
    ::năm cuối của cô ta ở trường cao đẳng
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tiền bối=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tiền bối=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====cao cấp=====
    =====cao cấp=====
    Dòng 56: Dòng 49:
    =====cấp trên=====
    =====cấp trên=====
    -
    =====tiền bối=====
    +
    =====tiền bối=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=senior senior] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=senior senior] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Citizenn. elderly person, retired person, pensioner, Brit OAP(='old-age pensioner'), grey panther, Chiefly US retiree,golden-ager: Special tax provisions have been made for seniorcitizens.===
    ===Citizenn. elderly person, retired person, pensioner, Brit OAP(='old-age pensioner'), grey panther, Chiefly US retiree,golden-ager: Special tax provisions have been made for seniorcitizens.===
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    03:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'si:niə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc (chức quyền..); lâu năm hơn
    he is ten years senior to me
    anh ấy nhiều hơn tôi mười tuổi
    the senior members of the family
    những người lớn tuổi trong gia đình
    the senior partner
    giám đốc hãng buôn
    the senior clerk
    người trưởng phòng
    (viết tắt) Sen (đặt ngay sau tên ai) bố; là bố của người có cùng tên
    John Brown Senior
    John Brown bố
    Dành cho trẻ em trên 11 tuổi (về trường học)

    Danh từ

    Người lớn tuổi hơn
    he is my senior by two years
    anh ấy hơn tôi hai tuổi
    Người thâm niên, người chức cao hơn
    Thành viên của một trường trung học phổ thông
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở cuối năm của trường trung học, cao đẳng (trước khi tốt nghiệp)
    her senior year at college
    năm cuối của cô ta ở trường cao đẳng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiền bối

    Kinh tế

    cao cấp
    cao niên
    senior citizen
    công dân cao niên
    cấp cao
    cấp trên
    tiền bối
    Tham khảo
    • senior : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Citizenn. elderly person, retired person, pensioner, Brit OAP(='old-age pensioner'), grey panther, Chiefly US retiree,golden-ager: Special tax provisions have been made for seniorcitizens.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    (often foll. by to) more or most advancedin age or standing.
    Of high or highest position.
    (placedafter a person's name) senior to another of the same name.
    (of a school) having pupils in an older age-range (esp. over11).
    US of the final year at a university, high school, etc.
    N.
    A person of advanced age or comparatively long serviceetc.
    One's elder, or one's superior in length of service,membership, etc. (is my senior).
    A senior student.
    Seniority n. [ME f. L, = older, older man, compar. of senexsenis old man, old]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X