-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'si:niə</font>'''/==========/'''<font color="red">'si:niə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: ::năm cuối của cô ta ở trường cao đẳng::năm cuối của cô ta ở trường cao đẳng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tiền bối=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiền bối=====- + === Kinh tế ========cao cấp==========cao cấp=====Dòng 56: Dòng 49: =====cấp trên==========cấp trên=====- =====tiền bối=====+ =====tiền bối=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=senior senior] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=senior senior] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ===Citizenn. elderly person, retired person, pensioner, Brit OAP(='old-age pensioner'), grey panther, Chiefly US retiree,golden-ager: Special tax provisions have been made for seniorcitizens.======Citizenn. elderly person, retired person, pensioner, Brit OAP(='old-age pensioner'), grey panther, Chiefly US retiree,golden-ager: Special tax provisions have been made for seniorcitizens.===- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====03:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ