-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">riη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 43: *PP: [[wrung]]*PP: [[wrung]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bóp=====+ | __TOC__- + |}- == Môi trường==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bóp=====- =====vắt=====+ === Môi trường===- + =====vắt=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nén==========nén=====Dòng 66: Dòng 58: =====ép ra==========ép ra=====- =====vặn=====+ =====vặn=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr. (past and past part. wrung) 1 a squeezetightly. b (often foll. by out) squeeze and twist esp. toremove liquid.==========V.tr. (past and past part. wrung) 1 a squeezetightly. b (often foll. by out) squeeze and twist esp. toremove liquid.=====03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ .wrung
Moi, nặn ra (với sự cố gắng hoặc một cách khó khăn)
- to wring a confession from somebody
- moi một lời thú nhận của ai
Chuyên ngành
Oxford
V.tr. (past and past part. wrung) 1 a squeezetightly. b (often foll. by out) squeeze and twist esp. toremove liquid.
Wring a person's hand clasp it forciblyor press it with emotion. wring one's hands clasp them as agesture of great distress. wring the neck of kill (a chickenetc.) by twisting its neck. [OE wringan, rel. to WRONG]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
