-
(Khác biệt giữa các bản)(→( (thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pɪər</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->21:18, ngày 24 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngang hàng
- all peer network
- mạng ngang hàng
- APPN (advancepeer-to-peer networking)
- sự nối mạng ngang hàng cải tiến
- Common Peer Group (CPG)
- nhóm ngang hàng chung
- Peer Access Enforcement (PAE)
- bắt buộc truy nhập ngang hàng
- peer addressing
- địa chỉ hóa ngang hàng
- peer entities
- các thực thể ngang hàng
- peer entity
- thực thể ngang hàng
- peer group
- nhóm ngang hàng
- Peer Group (PG)
- nhóm ngang hàng
- peer group leader
- trưởng nhóm ngang hàng
- Peer Group Leader (PGL)
- Dẫn đầu nhóm ngang hàng (Nút thực hiện các chức năng LGN)
- peer-coupled network
- mạng liên kết ngang hàng
- peer-to-peer communication
- sự truyền thông ngang hàng
- peer-to-peer link
- liên kết ngang hàng
- peer-to-peer network
- mạng ngang hàng
- peer-to-peer network environment
- môi trường mạng ngang hàng
- peer-to-peer networking
- sự nối mạng ngang hàng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Noble, nobleman or noblewoman, lord or lady, aristocrat;duke or duchess, marquess or marchioness, earl or countess,viscount or viscountess, baron or baroness: As a peer of therealm, she had certain rights.
Equal, coequal, compeer, like,match, confrŠre, associate, colleague: Under law, he isentitled to trial by a jury of his peers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
