-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán) nhị thức===== =====(sinh học) tên sinh vật học có hai thuật ngữ===== == Từ đi...)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bai'noumjəl'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 13:08, ngày 23 tháng 8 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhị thức
- binomial array antenna
- ăng ten giàn nhị thức
- binomial coefficient
- hệ số nhị thức
- binomial curve
- đường nhị thức
- binomial dichotomy
- lưỡng phân nhị thức
- binomial differential
- vi phân nhị thức
- binomial distribution
- phân bố nhị thức
- binomial distribution
- phân phối nhị thức
- binomial distribution
- phân số nhị thức
- binomial equation
- phương trình nhị thức
- binomial expansion
- sự khai triển nhị thức
- binomial expansion
- sự triển khai nhị thức
- binomial formula
- công thức nhị thức
- binomial series
- chuỗi nhị thức
- binomial theorem
- định lý nhị thức
- conjugate binomial surds
- vô tỷ nhị thức liên hợp
- negative binomial distribution
- phân bố nhị thức âm
- Newton's binomial
- nhị thức Newton
- newton's binomial
- nhị thức Newtơn
Oxford
N. & adj.
Binomial classification asystem of classification using two terms, the first oneindicating the genus and the second the species. binomialdistribution a frequency distribution of the possible number ofsuccessful outcomes in a given number of trials in each of whichthere is the same probability of success. binomial theorem aformula for finding any power of a binomial without multiplyingat length.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ