• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (sửa lỗi)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Sự nhảy múa; sự khiêu vũ=====
    =====Sự nhảy múa; sự khiêu vũ=====
    -
    ::[[múa]] [[nón]]
    +
    =====bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ=====
    -
    ::bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
    +
    =====Buổi liên hoan khiêu vũ=====
    =====Buổi liên hoan khiêu vũ=====
    Dòng 69: Dòng 68:
    *V-ing: [[dancing]]
    *V-ing: [[dancing]]
    *V-ed: [[danced]]
    *V-ed: [[danced]]
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    02:34, ngày 3 tháng 9 năm 2008

    /dɑ:ns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhảy múa; sự khiêu vũ
    bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
    Buổi liên hoan khiêu vũ
    môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa

    Nội động từ

    Nhảy múa, khiêu vũ
    Nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình
    her heart danced with joy
    lòng cô ta rộn lên sung sướng
    to dance for joy
    nhảy lên vì sung sướng
    a boat dancing on the waves
    con thuyền bập bềnh trên sóng
    the leaves are dancing in the wind
    lá cây rung rinh trong gió

    Ngoại động từ

    Nhảy
    to dance the tango
    nhảy điệu tăngô
    Làm cho nhảy múa
    Tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống
    to dance a baby in one's arms
    tung tung nhẹ em bé trong tay

    Cấu trúc từ

    dance-band
    ban nhạc của buổi khiêu vũ
    dance-hall
    vũ trường
    to lead the dance
    Xem lead
    to lead a person a pretty dance
    gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
    St Vitus' dance
    (y học) chứng múa giật
    to dance attendance upon somebody
    phải chờ đợi ai lâu
    Luôn luôn theo bên cạnh ai
    to dance away one's time
    nhảy múa cho tiêu thời giờ
    to dance oneself into somebody's favour
    nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai
    to dance one's head off
    nhảy múa chóng cả mặt
    To dance to somebody's pipes (whistle, piping)
    Để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
    to dance on nothing
    bị treo cổ

    hình thái từ


    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhảy múa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cavort, gambol, caper, skip, leap, romp, trip the lightfantastic (toe), US cut a rug, sashay, Colloq bop, hoof it: Wedanced for joy when we heard the news. Would you care to dance?
    N.
    Ball, social, dancing party, th‚ dansant, US tea dance,promenade, Colloq shindig or shindy, hop, bop, US and Canadianprom: I have invited her to the dance on Saturday evening.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. move about rhythmically alone or with apartner or in a set, usu. in fixed steps or sequences to music,for pleasure or as entertainment.
    Intr. move in a lively way;skip or jump about.
    Tr. a perform (a specified dance or formof dancing). b perform (a specified role) in a ballet etc.
    Intr. move up and down (on water, in the field of vision, etc.).5 tr. move (esp. a child) up and down; dandle.
    N.
    A apiece of dancing; a sequence of steps in dancing. b a specialform of this.
    A single round or turn of a dance.
    A socialgathering for dancing, a ball.
    A piece of music for dancingto or in a dance rhythm.
    A dancing or lively motion.

    Tham khảo chung

    • dance : National Weather Service
    • dance : Corporateinformation
    • dance : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X