-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 50: Dòng 50: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cán, tay cầm, quai, tay quay, (v) cầm, điều khiển, vận hành=====+ === Ô tô====== Ô tô========điều khiển (xe)==========điều khiển (xe)=====Dòng 170: Dòng 173: =====Handleable adj. handleability n. handled adj. (also incomb.). [OE handle, handlian (as HAND)]==========Handleable adj. handleability n. handled adj. (also incomb.). [OE handle, handlian (as HAND)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Manage, run, operate,direct, administer, supervise, oversee, control, command, guide:At the age of 26, she was handling all foreign business for thecompany. 4 steer, control, manage, cope with, manoeuvre,manipulate: Are you sure he can handle that horse?
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ