-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự tăng, số gia, lượng gia=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========số lãi==========số lãi=====Dòng 102: Dòng 105: =====Incremental adj. [ME f. Lincrementum f. increscere INCREASE]==========Incremental adj. [ME f. Lincrementum f. increscere INCREASE]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008
=====//'inkrimənt/
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lương tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment size
- lượng tăng
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
lượng tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ