-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trèo, sự lên===== =====Sự tăng lên===== =====Giá, khung===== == Từ điển Cơ khí & c...)
Dòng 17: Dòng 17: =====Giá, khung==========Giá, khung=====- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gắn, lắp máy==========gắn, lắp máy==========mặt lắp ghép==========mặt lắp ghép=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự lắp (ráp)==========sự lắp (ráp)=====- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự lắp máy==========sự lắp máy=====- == Điện==+ == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====việc lắp đặt==========việc lắp đặt======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bệ (camera đèn)==========bệ (camera đèn)=====Dòng 132: Dòng 127: =====In senses of MOUNT(1) v.==========In senses of MOUNT(1) v.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự lắp ráp, sự lắp đặt, sựbắt chặt, khung, giá, bệ=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 138: Dòng 136: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mounting mounting] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mounting mounting] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mounting mounting] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mounting mounting] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:46, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
ghép
- flush-mounting
- sự ghép phẳng
- flush-mounting
- sự ghép bằng
- mounting bolt
- bulông lắp ghép
- mounting hole
- ổ lắp ghép
- mounting plate
- mặt lắp ghép
- Surface Mounting Technology (SMT)
- công nghệ lắp ghép bề mặt
thiết bị
- instrument mounting plate
- bảng gắn các thiết bị
- instrument mounting plate
- phiến gắn các thiết bị
- knob mounting
- thiết bị con lăn
- knob mounting
- thiết bị trục lăn
- mounting accessory
- thiết bị lắp đặt
- mounting of cramps with knobs
- thiết bị móc có con lăn
- mounting rail
- giá lắp (thiết bị)
- rail forms mounting
- thiết bị làm khuôn ray
- resilient mounting
- thiết bị (giảm chấn) đàn hồi
- roller mounting
- thiết bị con lăn
- roller mounting
- thiết bị trục lăn
- safety-device mounting
- thiết bị an toàn
- safety-device mounting
- thiết bị bảo hiểm
- vibration isolator mounting
- thiết bị chống rung
- vibration isolator mounting
- thiết bị giảm chấn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ