-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự mở, độ mở, khe hở, lỗ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========công trình khai đào==========công trình khai đào=====Dòng 156: Dòng 159: =====Opening-time Brit.the time at which public houses may legally open for custom.==========Opening-time Brit.the time at which public houses may legally open for custom.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:49, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Break, breach, rent, rift, cleft, crack, crevice, fissure,cranny, chink, pit, gap, split, slit, slot, aperture, hole,orifice, separation: Flowers grew from openings in the wall.
Opportunity, chance, occasion, toe-hold, foothold, Colloq break,toe or foot in the door, Brit look-in: I was waiting for anappropriate opening to make my presentation.
Job, position,opportunity, vacancy: Is there likely to be an opening in theart department of your company? 4 beginning, commencement,start, birth, origin, outset, onset, inauguration, launch,send-off, initiation, presentation, debut; vernissage, USstart-off, start-up: The opening of the autumn social seasonwas marked by Malcolm's birthday party. Aren't you going to theopening at the museum tonight?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ