• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Ô tô===
     +
    =====mỏng, chất tẩy rửa - Dung môi=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chất pha loãng=====
    =====chất pha loãng=====
    Dòng 35: Dòng 38:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thinner thinner] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thinner thinner] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thinner thinner] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thinner thinner] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Ô tô]]

    19:47, ngày 26 tháng 9 năm 2008

    /'θinə/

    Thông dụng

    Cách viết khác thinners

    Danh từ

    Chất để pha loãng

    Chuyên ngành

    Ô tô

    mỏng, chất tẩy rửa - Dung môi

    Hóa học & vật liệu

    chất pha loãng

    Giải thích EN: Any liquid, such as turpentine, that is used to dilute another liquid, such as a paint or varnish.

    Giải thích VN: Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay vec-ni.

    lacquer thinner
    chất pha loãng hơn
    lacquer thinner
    chất pha loãng vécni
    mud thinner
    chất pha loãng bùn khoan
    paint thinner
    chất pha loãng màu

    Kỹ thuật chung

    chất pha loãng sơn

    Oxford

    N.
    A volatile liquid used to dilute paint etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X