-
(Khác biệt giữa các bản)(Bỏ khoảng trắng gần "(")
Dòng 23: Dòng 23: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====cổ phần=====+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========quỹ riêng==========quỹ riêng=====Dòng 83: Dòng 86: =====(Equity) Brit. theactors' trade union. [ME f. OF equit‚ f. L aequitas -tatis f.aequus fair]==========(Equity) Brit. theactors' trade union. [ME f. OF equit‚ f. L aequitas -tatis f.aequus fair]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]16:34, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
vốn cổ đông, tiền vốn
Giải thích VN: Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.
vốn cổ phần
- common equity
- vốn cổ phần chung
- corporate equity
- vốn cổ phần công ty
- equity capital
- vốn cổ phần thường
- equity earnings
- tiền lời của vốn cổ phần
- equity financing
- tài trợ bằng vốn cổ phần
- equity gearing
- tỷ lệ vốn cổ phần (vốn tự có)
- equity issue
- sự phát hành vốn cổ phần
- equity method
- phương pháp vốn cổ phần
- equity securities
- chứng khoán góp vốn cổ phần
- equity share capital
- vốn cổ phần thường
- expanded equity method
- phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
- return on equity
- thu lợi về vốn cổ phần
- return on equity (ROE)
- thu nhập về vốn cổ phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ