• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">,m&#230;ki'nei&#8747;n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,m&#230;ki'nei&#8747;n</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====Plotting, scheming, intriguing, manoeuvring, designing,manipulating; plot, scheme, intrigue, manoeuvre, design,stratagem, ruse, trick, trickery, artifice, dirty trick(s),wile, manipulation, ploy, tactic(s), move, gambit: He escapedfrom the machinations of his enemies. Must you resort to suchmachinations merely to get them to listen?=====
    =====Plotting, scheming, intriguing, manoeuvring, designing,manipulating; plot, scheme, intrigue, manoeuvre, design,stratagem, ruse, trick, trickery, artifice, dirty trick(s),wile, manipulation, ploy, tactic(s), move, gambit: He escapedfrom the machinations of his enemies. Must you resort to suchmachinations merely to get them to listen?=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[artifice]] , [[cabal]] , [[conspiracy]] , [[design]] , [[device]] , [[dirty work ]]* , [[dodge ]]* , [[intrigue]] , [[monkey business ]]* , [[on the make]] , [[ploy]] , [[practice]] , [[ruse]] , [[scheme]] , [[sellout]] , [[skullduggery ]]* , [[song and dance ]]* , [[stratagem]] , [[trick]] , [[collusion]] , [[connivance]] , [[contrivance]] , [[maneuver]] , [[plan]] , [[plot]]

    16:49, ngày 21 tháng 1 năm 2009


    /,mæki'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm mưu, mưu đồ
    Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Plotting, scheming, intriguing, manoeuvring, designing,manipulating; plot, scheme, intrigue, manoeuvre, design,stratagem, ruse, trick, trickery, artifice, dirty trick(s),wile, manipulation, ploy, tactic(s), move, gambit: He escapedfrom the machinations of his enemies. Must you resort to suchmachinations merely to get them to listen?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X