-
(Khác biệt giữa các bản)(s)
Dòng 20: Dòng 20: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- + ===Nghĩa chuyên ngành========nhà máy==========nhà máy======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- + ===Nghĩa chuyên ngành========công xưởng==========công xưởng=====Dòng 74: Dòng 74: =====Works, mill, plant: She has a job at the piano factory.==========Works, mill, plant: She has a job at the piano factory.=====- == Xây dựng==- =====nhà máy=====- - == Oxford==== Oxford==Dòng 87: Dòng 83: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Thể_loại:Xây dựng]]- - ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]- - ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]- - ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]- - ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]04:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công xưởng
- factory cost
- giá thành công xưởng
- factory farm
- nông trường công xưởng hóa
- factory inspector
- giám sát công xưởng
- factory ledger
- sổ cái công xưởng
- factory payroll
- sổ lương công xưởng
- factory payroll
- tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
- factory system
- chế độ kinh tế công xưởng
- factory system
- chế độ sản xuất công xưởng
- factory worker
- công nhân công xưởng
- indirect factory cost
- phí tổn công xưởng gián tiếp
- turnkey factory
- công xưởng "giao khoá"
- turnkey factory
- công xưởng "giao khóa"
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ