• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====giảm nhẹ=====
    +
    =====giảm nhẹ=====
    =====tạo điều kiện=====
    =====tạo điều kiện=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====làm dễ dàng=====
    =====làm dễ dàng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====dễ dàng=====
    +
    =====dễ dàng=====
    =====đơn giản hóa=====
    =====đơn giản hóa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=facilitate facilitate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[aid]] , [[ease]] , [[expedite]] , [[forward]] , [[further]] , [[grease the wheels]] , [[hand-carry]] , [[help]] , [[make easy]] , [[open doors]] , [[promote]] , [[run interference for]] , [[simplify]] , [[smooth]] , [[speed]] , [[speed up]] , [[walk through]] , [[assist]] , [[foster]]
    -
    =====Ease, expedite, smooth, further, promote, advance; assist,aid, help: It would facilitate transport if you would bringyour own car.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[block]] , [[check]] , [[delay]] , [[detain]] , [[hinder]] , [[prohibit]] , [[stop]]
    -
    =====Make easy or less difficult or more easily achieved.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Facilitation n. facilitative adj. facilitator n. [Ffaciliter f. It. facilitare f. facile easy f. L facilis]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:19, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /fə'siliteit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
    be sensible, and we will facilitate your business
    cứ biết điều đi, rồi chúng tôi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của anh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giảm nhẹ
    tạo điều kiện

    Kỹ thuật chung

    làm dễ dàng

    Kinh tế

    dễ dàng
    đơn giản hóa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X