• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm)
    Hiện nay (09:39, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả=====
    =====Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Lethargic, languorous, languid, listless, lazy,sluggish, spiritless, idle, indolent, inactive, slothful,fain‚ant: She's much too lackadaisical to go out and get a job.2 unenthusiastic, dull, apathetic, insouciant, uncaring,unconcerned, indifferent, blas‚, cold, cool, lukewarm, tepid,unexcited, phlegmatic, unemotional, unexcitable, uninterested,unimpressed, uninspired, unmoved, pococurante: How can youexplain the government's lackadaisical attitude towards thegreenhouse effect?=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Unenthusiastic; listless; idle.=====
     
    -
    =====Feebly sentimentaland affected.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Lackadaisically adv. lackadaisicalness n.[archaic lackaday, -daisy (int.): see ALACK]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abstracted]] , [[apathetic]] , [[daydreaming]] , [[disinterested]] , [[dreamy]] , [[dull]] , [[energyless]] , [[enervated]] , [[faineant]] , [[halfhearted]] , [[idle]] , [[inattentive]] , [[incurious]] , [[indolent]] , [[inert]] , [[laid-back]] , [[languid]] , [[languishing]] , [[languorous]] , [[lazy]] , [[lethargic]] , [[limp]] , [[listless]] , [[moony]] , [[passive]] , [[romantic]] , [[sentimental]] , [[slothful]] , [[spiritless]] , [[spring fever]] , [[unconcerned]] , [[flagging]] , [[leaden]] , [[lymphatic]] , [[blah]] , [[careless]] , [[die-away]] , [[pensive]] , [[uninspired]] , [[unmotivated]]
    -
    =====ORIGIN: from the archaic interjection lackaday, lackadaisy.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    :[[active]] , [[careful]] , [[caring]] , [[energetic]] , [[enthusiastic]] , [[hard-working]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,lækə'deizikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X