-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 6: Dòng 6: =====Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả==========Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Lethargic, languorous, languid, listless, lazy,sluggish, spiritless, idle, indolent, inactive, slothful,fain‚ant: She's much too lackadaisical to go out and get a job.2 unenthusiastic, dull, apathetic, insouciant, uncaring,unconcerned, indifferent, blas‚, cold, cool, lukewarm, tepid,unexcited, phlegmatic, unemotional, unexcitable, uninterested,unimpressed, uninspired, unmoved, pococurante: How can youexplain the government's lackadaisical attitude towards thegreenhouse effect?=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Unenthusiastic; listless; idle.=====- =====Feebly sentimentaland affected.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Lackadaisically adv. lackadaisicalness n.[archaic lackaday, -daisy (int.): see ALACK]=====+ =====adjective=====- + :[[abstracted]] , [[apathetic]] , [[daydreaming]] , [[disinterested]] , [[dreamy]] , [[dull]] , [[energyless]] , [[enervated]] , [[faineant]] , [[halfhearted]] , [[idle]] , [[inattentive]] , [[incurious]] , [[indolent]] , [[inert]] , [[laid-back]] , [[languid]] , [[languishing]] , [[languorous]] , [[lazy]] , [[lethargic]] , [[limp]] , [[listless]] , [[moony]] , [[passive]] , [[romantic]] , [[sentimental]] , [[slothful]] , [[spiritless]] , [[spring fever]] , [[unconcerned]] , [[flagging]] , [[leaden]] , [[lymphatic]] , [[blah]] , [[careless]] , [[die-away]] , [[pensive]] , [[uninspired]] , [[unmotivated]]- =====ORIGIN: from the archaic interjection lackaday, lackadaisy.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ :[[active]] , [[careful]] , [[caring]] , [[energetic]] , [[enthusiastic]] , [[hard-working]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstracted , apathetic , daydreaming , disinterested , dreamy , dull , energyless , enervated , faineant , halfhearted , idle , inattentive , incurious , indolent , inert , laid-back , languid , languishing , languorous , lazy , lethargic , limp , listless , moony , passive , romantic , sentimental , slothful , spiritless , spring fever , unconcerned , flagging , leaden , lymphatic , blah , careless , die-away , pensive , uninspired , unmotivated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ