-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ::xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì::xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Embarrassed, abashed, humiliated, chagrined, mortified,blushing, shamefaced, sheepish, red-faced: I was ashamed tohave to admit that it was I who had written the nasty letter.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(usu. predic.) 1 (often foll. by of (= with regard to),for (= on account of), or to + infin.) embarrassed ordisconcerted by shame (ashamed of his aunt; ashamed of havinglied; ashamed for you; ashamed to be seen with him).=====- =====(foll.by to + infin.) hesitant, reluctant (but usu. not actuallyrefusing or declining) (am ashamed to admit that I was wrong).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Ashamedly adv.[OE ascamod past part. of ascamian feel shame(as A-(2),SHAME)]=====+ =====adjective=====- + :[[abashed]] , [[apologetic]] , [[bashful]] , [[blushing]] , [[chagrined]] , [[compunctious]] , [[conscience-stricken]] , [[contrite]] , [[crestfallen]] , [[debased]] , [[demeaned]] , [[discomfited]] , [[disconcerted]] , [[distraught]] , [[distressed]] , [[embarrassed]] , [[flustered]] , [[guilty]] , [[hesitant]] , [[humble]] , [[humbled]] , [[humiliated]] , [[meek]] , [[mortified]] , [[muddled]] , [[penitent]] , [[regretful]] , [[reluctant]] , [[repentant]] , [[shamed]] , [[shamefaced]] , [[sheepish]] , [[shy]] , [[sorry]] , [[stammering]] , [[stuttering]] , [[submissive]] , [[confused]] , [[out of countenance]] , [[remorseful]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ashamed ashamed]: Chlorine Online+ :[[bold]] , [[defiant]] , [[immodest]] , [[not sorry]] , [[shameless]] , [[unregretful]] , [[unremorseful]] , [[unself-conscious]] , [[brazen-faced]] , [[unashamed]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abashed , apologetic , bashful , blushing , chagrined , compunctious , conscience-stricken , contrite , crestfallen , debased , demeaned , discomfited , disconcerted , distraught , distressed , embarrassed , flustered , guilty , hesitant , humble , humbled , humiliated , meek , mortified , muddled , penitent , regretful , reluctant , repentant , shamed , shamefaced , sheepish , shy , sorry , stammering , stuttering , submissive , confused , out of countenance , remorseful
Từ trái nghĩa
adjective
- bold , defiant , immodest , not sorry , shameless , unregretful , unremorseful , unself-conscious , brazen-faced , unashamed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ