-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: *V_ing: [[heightening]]*V_ing: [[heightening]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Raise, elevate, build up, increase, lift (up), upraise: Awhite ceiling gives the effect of heightening a room.=====- =====Intensify, deepen, strengthen, reinforce, amplify, magnify,increase, enhance, augment, add to, supplement: Adding someblue heightens the effect. The bribery scandal has onlyheightened distrust of the ruling party.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.tr. & intr.=====+ =====verb=====- =====Make or becomehigheror more intense.=====+ :[[add to]] , [[amplify]] , [[augment]] , [[boost]] , [[build up]] , [[elevate]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[exalt]] , [[extend]] , [[improve]] , [[increase]] , [[lift]] , [[magnify]] , [[make higher]] , [[raise]] , [[send up]] , [[strengthen]] , [[aggravate]] , [[deepen]] , [[redouble]] , [[accent]] , [[advance]] , [[bolster]] , [[enrich]] , [[expand]] , [[intensify]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heighten heighten]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heighten heighten]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heighten heighten]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ