• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    *V_ing: [[heightening]]
    *V_ing: [[heightening]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Raise, elevate, build up, increase, lift (up), upraise: Awhite ceiling gives the effect of heightening a room.=====
     
    -
    =====Intensify, deepen, strengthen, reinforce, amplify, magnify,increase, enhance, augment, add to, supplement: Adding someblue heightens the effect. The bribery scandal has onlyheightened distrust of the ruling party.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr. & intr.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Make or become higher or more intense.=====
    +
    :[[add to]] , [[amplify]] , [[augment]] , [[boost]] , [[build up]] , [[elevate]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[exalt]] , [[extend]] , [[improve]] , [[increase]] , [[lift]] , [[magnify]] , [[make higher]] , [[raise]] , [[send up]] , [[strengthen]] , [[aggravate]] , [[deepen]] , [[redouble]] , [[accent]] , [[advance]] , [[bolster]] , [[enrich]] , [[expand]] , [[intensify]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heighten heighten] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heighten heighten] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heighten heighten] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'haitn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
    Tăng thêm, tăng cường
    to heighten someone's anger
    tăng thêm sự giận dữ của ai
    Làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)

    Nội động từ

    Cao lên
    Tăng lên

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X