• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====(động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse=====
    =====(động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Harridan, virago, termagant, vixen, scold, fishwife, nag,fury, spitfire, maenad, harpy, witch, hag, crone, hell-cat,beldam, bitch, banshee, Xanthippe, Thyiad or Thyad, Colloqbattleaxe, dragon: His mother is an old shrew who does nothingbut complain all the time.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any small usu. insect-eating mouselike mammal of thefamily Soricidae, with a long pointed snout.=====
     
    -
    =====A bad-temperedor scolding woman.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Shrewish adj. (in sense 2). shrewishlyadv. shrewishness n. [OE screawa, scr‘wa shrew-mouse: cf. OHGscrawaz dwarf, MHG schrawaz etc. devil]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[amazon]] , [[backbiter]] , [[battle-ax]] , [[biddy]] , [[bitch]] , [[calumniator]] , [[carper]] , [[detractor]] , [[dragon]] , [[fire-eater]] , [[fishwife]] , [[fury]] , [[harpy]] , [[harridan]] , [[hell cat]] , [[hellion]] , [[hussy]] , [[madcap]] , [[muckraker]] , [[nag]] , [[ogress]] , [[old biddy]] , [[porcupine]] , [[reviler]] , [[scold]] , [[she-devil]] , [[she-wolf]] , [[siren]] , [[spitfire]] , [[termagant]] , [[tigress]] , [[virago]] , [[vituperator]] , [[vixen]] , [[wench]] , [[battleaxe]] , [[brawler]] , [[curse]] , [[hag]] , [[mammal]] , [[xanthippe]] , [[xantippe]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrew shrew] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shrew shrew] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ʃru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn bà đanh đá
    (động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X