-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự va đập==========sự va đập==========tải trọng động==========tải trọng động=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(full) force,burden,onus,weight, impact;shock, stress,violence,onslaught: As the head of the department was onholiday,I had to take the full brunt of the customers'complaints.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[burden]] , [[force]] , [[full force]] , [[impact]] , [[pressure]] , [[shock]] , [[strain]] , [[stress]] , [[tension]] , [[thrust]] , [[violence]] , [[assault]] , [[attack]] , [[blow]] , [[clash]] , [[crux]] , [[jar]] , [[jolt]]- =====N.=====+ - =====The chief or initial impact of anattack,task,etc. (esp.bear the brunt of).[ME: orig. unkn.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brunt brunt]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=brunt&submit=Search brunt]: amsglossary+ - + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ