• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::khuynh hướng vẫn còn
    ::khuynh hướng vẫn còn
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    *V_ed: [[persisted]]
    +
    *V_ed: [[persisted]]
    *V_ing: [[persisting]]
    *V_ing: [[persisting]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cố chấp=====
    +
    =====cố chấp=====
    =====tiếp tục=====
    =====tiếp tục=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Often, persist in or at. persevere, be persistent, insist(on), stand firm or fast, be steadfast or staunch, strive, toil,labour, work (hard) (at): She persists in arguing herinnocence. Only those who persist will succeed. 2 remain,continue, endure, carry on, keep up or on, last, linger, stay:The bad weather persisted through the weekend.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abide]] , [[be resolute]] , [[be stubborn]] , [[continue]] , [[endure]] , [[follow through ]]* , [[follow up ]]* , [[go all the way]] , [[go on]] , [[go the limit]] , [[grind]] , [[hold on]] , [[insist]] , [[keep up ]]* , [[last]] , [[leave no stone unturned]] , [[linger]] , [[obtain]] , [[perdure]] , [[perseverate]] , [[persevere]] , [[prevail]] , [[pursue]] , [[recur]] , [[remain]] , [[repeat]] , [[see through]] , [[stick it out]] , [[stick to guns]] , [[strive]] , [[tough it out]] , [[carry on]] , [[hang on]] , [[keep on]] , [[come through]] , [[pull through]] , [[ride out]] , [[weather]] , [[hold out]] , [[stay]] , [[perpetuate]] , [[survive]] , [[sustain]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(often foll. by in) continue firmly or obstinately(in an opinion or a course of action) esp. despite obstacles,remonstrance, etc.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[cease]] , [[give up]] , [[leave]] , [[quit]] , [[stop]]
    -
    =====(of an institution, custom, phenomenon,etc.) continue in existence; survive. [L persistere (as PER-,sistere stand)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=persist persist] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=persist&submit=Search persist] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=persist persist] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=persist persist] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=persist persist] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /pə´sist/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kiên gan, bền bỉ
    to persist in doing something
    kiên gan làm việc gì
    Khăng khăng, cố chấp
    to persist in one's opinion
    khăng khăng giữ ý kiến của mình
    Vẫn còn, cứ dai dẳng
    the fever persists
    cơn sốt vẫn dai dẳng
    the tendency still persists
    khuynh hướng vẫn còn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cố chấp
    tiếp tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X