• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cái đầm tay=====
    +
    =====cái đầm tay=====
    =====cái vồ lớn=====
    =====cái vồ lớn=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A person who commands, esp.: a a naval officer next inrank below captain. b = wing commander.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[administrator]] , [[big cheese ]]* , [[boss]] , [[captain]] , [[chief]] , [[co]] , [[commandant]] , [[czar]] , [[director]] , [[don]] , [[exec]] , [[guru]] , [[head]] , [[head honcho]] , [[head person]] , [[higher up]] , [[high priest]]/priestess , [[kingfish]] , [[kingpin]] , [[lead-off person]] , [[mastermind]] , [[officer]] , [[point person]] , [[ruler]] , [[skipper]] , [[top banana ]]* , [[top brass]] , [[top dog]] , [[emperor]] , [[general]] , [[leader]] , [[master]]
    -
    =====An officer in chargeof a London police district.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(in full knight commander) amember of a higher class in some orders of knighthood.=====
    +
    :[[follower]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Alarge wooden mallet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Commandership n. [ME f. OF comandere, -e”r f. Rmc(as COMMAND)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=commander commander] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commander commander] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=commander commander] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kə'mɑ:ndə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy
    the commander of an operation
    người chỉ huy cuộc hành quân
    (kỹ thuật) cái vồ lớn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái đầm tay
    cái vồ lớn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    follower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X