• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====(kiến trúc) rầm (nhà)=====
    =====(kiến trúc) rầm (nhà)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====dầm đỡ trần=====
    +
    =====dầm đỡ trần=====
    -
    =====thép hình I=====
    +
    =====thép hình I=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====dầm=====
    +
    =====dầm=====
    -
    =====dầm đỡ sàn=====
    +
    =====dầm đỡ sàn=====
    -
    =====dầm mái=====
    +
    =====dầm mái=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[beam]] [[or]] [[heavy]] [[piece]] [[of]] [[planking]] [[made]] [[of]] [[timber]], [[steel]], [[or]] [[reinforced]] [[concrete]] [[that]] [[is]] [[laid]] [[edgewise]] [[and]] [[supports]] [[floors]] [[or]] [[ceilings]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[beam]] [[or]] [[heavy]] [[piece]] [[of]] [[planking]] [[made]] [[of]] [[timber]], [[steel]], [[or]] [[reinforced]] [[concrete]] [[that]] [[is]] [[laid]] [[edgewise]] [[and]] [[supports]] [[floors]] [[or]] [[ceilings]].
    Dòng 29: Dòng 27:
    ''Giải thích VN'': Một khối vật liệu bằng gỗ, thép hay bê tông cốt thép được đặt xen cạnh và đỡ tải trọng của sàn hoặc trần.
    ''Giải thích VN'': Một khối vật liệu bằng gỗ, thép hay bê tông cốt thép được đặt xen cạnh và đỡ tải trọng của sàn hoặc trần.
    -
    =====giàn=====
    +
    =====giàn=====
    ::[[open]] [[web]] [[steel]] [[joist]]
    ::[[open]] [[web]] [[steel]] [[joist]]
    ::dầm mái bằng thép có dạng giàn
    ::dầm mái bằng thép có dạng giàn
    -
    =====hệ chịu lực=====
    +
    =====hệ chịu lực=====
    -
     
    +
    -
    =====rầm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rầm đỡ sàn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rầm mái=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rầm phụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Each of a series of parallel supporting beams of timber,steel, etc., used in floors, ceilings, etc.=====
    +
    =====rầm=====
    -
    =====Joisted adj. [MEf. OF giste ult. f. L jacere lie]=====
    +
    =====rầm đỡ sàn=====
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    [[Image:Joist.jpg|200px|Thanh, dầm, xà gồ]]
    +
    -
    =====Thanh, dầm, xà gồ=====
    +
     +
    =====rầm mái=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====rầm phụ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=joist joist] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[beam]] , [[brace]] , [[stud]] , [[support]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    15:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) rầm (nhà)

    Xây dựng

    dầm đỡ trần
    thép hình I

    Kỹ thuật chung

    dầm
    dầm đỡ sàn
    dầm mái

    Giải thích EN: A beam or heavy piece of planking made of timber, steel, or reinforced concrete that is laid edgewise and supports floors or ceilings.

    Giải thích VN: Một khối vật liệu bằng gỗ, thép hay bê tông cốt thép được đặt xen cạnh và đỡ tải trọng của sàn hoặc trần.

    giàn
    open web steel joist
    dầm mái bằng thép có dạng giàn
    hệ chịu lực
    rầm
    rầm đỡ sàn
    rầm mái
    rầm phụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beam , brace , stud , support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X