-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(-ies, -ied) 1 put to death by fastening to a cross.=====- =====Acause extreme painto. bpersecute, torment. c sl. defeatthoroughly in an argument,match,etc.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Crucifier n. [ME f.OF crucifier f. LL crucifigere (as CRUCIFIX)]=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[excruciate]] , [[hang]] , [[harrow]] , [[kill]] , [[martyr]] , [[martyrize]] , [[nail to cross]] , [[persecute]] , [[rack]] , [[torment]] , [[torture]] , [[afflict]] , [[agonize]] , [[bedevil]] , [[bother]] , [[ill-treat]] , [[lampoon]] , [[pan]] , [[ridicule]] , [[smite]] , [[tear to pieces]] , [[try]] , [[wipe the floor with]] , [[browbeat]] , [[execute]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[exalt]] , [[compliment]] , [[laud]] , [[praise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ