-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tấm đệm lò xo==========tấm đệm lò xo======== Dệt may====== Dệt may===- =====dụng cụ duỗi khổ=====+ =====dụng cụ duỗi khổ=====- =====máy văng sấy=====+ =====máy văng sấy==========văng khổ==========văng khổ======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====miếu=====+ =====miếu=====- =====thánh đường=====+ =====thánh đường=====''Giải thích EN'': [[A]] [[building]] [[of]] [[worship]] [[for]] [[various]] [[religious]] [[groups]].''Giải thích EN'': [[A]] [[building]] [[of]] [[worship]] [[for]] [[various]] [[religious]] [[groups]].Dòng 36: Dòng 34: =====đền đài==========đền đài======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đền=====+ =====đền=====- =====điện=====+ =====điện==========tấm đỡ==========tấm đỡ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Place or house of worship, holy place, house ofGod,church,synagogue, mosque, pagoda,cathedral, sanctuary,chapel,shrine,Yiddish shul or schul: Temples to gods are found throughout theworld.=====+ =====noun=====- + :[[cathedral]] , [[chapel]] , [[church]] , [[holy place]] , [[house]] , [[house of god ]]* , [[house of prayer]] , [[mosque]] , [[pagoda]] , [[pantheon]] , [[place of worship]] , [[sanctuary]] , [[shrine]] , [[synagogue]] , [[tabernacle]] , [[fane]] , [[forehead]] , [[hieron]] , [[house of god]] , [[marai]] , [[naos]] , [[teocalli]] , [[ziggurat]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=temple temple]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=temple temple]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cathedral , chapel , church , holy place , house , house of god * , house of prayer , mosque , pagoda , pantheon , place of worship , sanctuary , shrine , synagogue , tabernacle , fane , forehead , hieron , house of god , marai , naos , teocalli , ziggurat
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ