-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 12: Dòng 12: ===Danh từ======Danh từ========Thuốc (chữa mắt)==========Thuốc (chữa mắt)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====Adj. tending or able to cure (esp. disease).=====- =====N.a curative medicine or agent.[F curatif-ive f. med.Lcurativus f. L curare CURE]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[alleviative]] , [[beneficial]] , [[corrective]] , [[curing]] , [[healthful]] , [[helpful]] , [[invigorating]] , [[medicable]] , [[medicative]] , [[medicinal]] , [[pick-me-up ]]* , [[remedial]] , [[remedying]] , [[restorative]] , [[salutary]] , [[sanative]] , [[shot in the arm]] , [[therapeutic]] , [[tonic]] , [[vulnerary]] , [[what the doctor ordered]] , [[wholesome]] , [[healing]] , [[sanatory]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curative curative]: Chlorine Online+ =====noun=====- + :[[antidote]] , [[corrective]] , [[countermeasure]] , [[cure]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ===Từ trái nghĩa===- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ =====adjective=====- [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ :[[harmful]] , [[hurting]] , [[injurious]] , [[painful]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alleviative , beneficial , corrective , curing , healthful , helpful , invigorating , medicable , medicative , medicinal , pick-me-up * , remedial , remedying , restorative , salutary , sanative , shot in the arm , therapeutic , tonic , vulnerary , what the doctor ordered , wholesome , healing , sanatory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ