• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (17:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====Thuốc (chữa mắt)=====
    =====Thuốc (chữa mắt)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj. tending or able to cure (esp. disease).=====
     
    -
    =====N.a curative medicine or agent. [F curatif -ive f. med.Lcurativus f. L curare CURE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[alleviative]] , [[beneficial]] , [[corrective]] , [[curing]] , [[healthful]] , [[helpful]] , [[invigorating]] , [[medicable]] , [[medicative]] , [[medicinal]] , [[pick-me-up ]]* , [[remedial]] , [[remedying]] , [[restorative]] , [[salutary]] , [[sanative]] , [[shot in the arm]] , [[therapeutic]] , [[tonic]] , [[vulnerary]] , [[what the doctor ordered]] , [[wholesome]] , [[healing]] , [[sanatory]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curative curative] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[antidote]] , [[corrective]] , [[countermeasure]] , [[cure]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    :[[harmful]] , [[hurting]] , [[injurious]] , [[painful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /´kjuərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trị bệnh, chữa bệnh
    the curative value of sunshine
    tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    Chữa khỏi hẳn
    curative intention
    có thể chữa khỏi hẳn

    Danh từ

    Thuốc (chữa mắt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X