• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====mạng=====
     
    -
    =====sự mạng=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mạng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự mạng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=darn darn] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====interjection=====
     +
    :[[confound it]] , [[cripes]] , [[damn it]] , [[dang]] , [[darnation]] , [[doggone]] , [[drat]] , [[gosh-darn]] , [[cussed]] , [[damn]] , [[downright]] , [[heck]] , [[mend]] , [[patch]] , [[repair]] , [[stitch]] , [[weave]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accursed]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[bloody]] , [[confounded]] , [[cursed]] , [[damn]] , [[execrable]] , [[infernal]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /da:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mạng
    Chỗ mạng

    Ngoại động từ

    Mạng (quần áo, bít tất...)
    (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mạng
    sự mạng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X