-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tàn sát==========tàn sát=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Slaughter,slaughtering,carnage,annihilation,annihilating,blood bath,killing, execution, extermination,exterminating,butchery,butchering, (mass)murder,murdering,slaying,liquidation, pogrom,genocide: The massacre ofmillions of innocent people followed the coup.=====+ =====noun=====- + :[[annihilation]] , [[assassination]] , [[bloodbath]] , [[bloodshed]] , [[butchery]] , [[carnage]] , [[decimation]] , [[extermination]] , [[genocide]] , [[internecion]] , [[murder]] , [[slaughter]] , [[slaying]] , [[bloodletting]] , [[pogrom]] , [[beating]] , [[drubbing]] , [[overthrow]] , [[rout]] , [[thrashing]] , [[vanquishment]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[annihilate]] , [[butcher]] , [[decimate]] , [[depopulate]] , [[exterminate]] , [[mass murder]] , [[murder]] , [[slaughter]] , [[slay]] , [[crush]] , [[drub]] , [[overpower]] , [[smash]] , [[steamroller]] , [[thrash]] , [[trounce]] , [[vanquish]] , [[annihilation]] , [[bloodbath]] , [[butchery]] , [[carnage]] , [[decimation]] , [[genocide]]- =====Slaughter,annihilate,kill,execute, exterminate,butcher, murder, slay,liquidate,destroy,eliminate,obliterate,eradicate,put to the sword,decimate,Colloq mowdown,Slang bump off: It was their policy to massacre all themen and take captive all the women and children.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[create]] , [[give birth]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A general slaughter (of persons,occasionallyof animals).=====+ - + - =====An utter defeat or destruction.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Makea massacre of.=====+ - + - =====Murder (esp. a large number of people) cruellyor violently.[OF,of unkn. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=massacre massacre]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:07, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , assassination , bloodbath , bloodshed , butchery , carnage , decimation , extermination , genocide , internecion , murder , slaughter , slaying , bloodletting , pogrom , beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing , vanquishment
verb
- annihilate , butcher , decimate , depopulate , exterminate , mass murder , murder , slaughter , slay , crush , drub , overpower , smash , steamroller , thrash , trounce , vanquish , annihilation , bloodbath , butchery , carnage , decimation , genocide
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ