-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(v) đạt tới cực tiểu, tốithiểu hóa==========(v) đạt tới cực tiểu, tốithiểu hóa======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cực tiểu hóa=====+ =====cực tiểu hóa=====::[[minimize]] [[icon]]::[[minimize]] [[icon]]::biểu tượng cực tiểu hóa::biểu tượng cực tiểu hóa=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====tối thiểu hóa=====+ =====tối thiểu hóa=====::[[minimize]] [[on]] [[use]]::[[minimize]] [[on]] [[use]]::tối thiểu hóa khi dùng::tối thiểu hóa khi dùngDòng 28: Dòng 26: =====làm cực tiểu==========làm cực tiểu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giảm đến mức thấp nhất=====+ =====giảm đến mức thấp nhất=====- =====thu giảm=====+ =====thu giảm==========tối thiểu hóa==========tối thiểu hóa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=minimize minimize] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[abbreviate]] , [[attenuate]] , [[belittle]] , [[cheapen]] , [[curtail]] , [[cut down to size]] , [[cut rate]] , [[decrease]] , [[decry]] , [[deprecate]] , [[depreciate]] , [[derogate]] , [[detract]] , [[diminish]] , [[discount]] , [[disparage]] , [[downplay ]]* , [[dwarf ]]* , [[knock ]]* , [[knock down ]]* , [[lessen]] , [[make light of]] , [[make little of]] , [[miniaturize]] , [[pan]] , [[play down]] , [[pooh-pooh ]]* , [[poor-mouth]] , [[prune]] , [[put down]] , [[reduce]] , [[run down]] , [[shrink]] , [[underestimate]] , [[underplay]] , [[denigrate]] , [[downgrade]] , [[slight]] , [[talk down]] , [[downplay]]- =====Reduce,shrink,lessen,diminish,prune, abbreviate,pare(down), cut(down),curtail,abridge,shorten,decrease,minify:Our stringent safety measures minimize the chance of anaccident.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Belittle,de-emphasize, downplay,playdown,makelittle orlight of,disparage,decry,deprecate,depreciate,misprize or misprise,devalue,devaluate,undervalue,underrate,underestimate,UStalk down: Being modest,she minimizes herrole in the organization.=====+ :[[enlarge]] , [[maximize]] , [[overestimate]] , [[overrate]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====V.=====+ - =====(also -ise) 1 tr. reduce to,or estimate at,the smallestpossible amount or degree.=====+ - + - =====Tr. estimate or represent at lessthan the true value or importance.=====+ - + - =====Intr. attain a minimumvalue.=====+ - + - =====Minimization n. minimizer n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abbreviate , attenuate , belittle , cheapen , curtail , cut down to size , cut rate , decrease , decry , deprecate , depreciate , derogate , detract , diminish , discount , disparage , downplay * , dwarf * , knock * , knock down * , lessen , make light of , make little of , miniaturize , pan , play down , pooh-pooh * , poor-mouth , prune , put down , reduce , run down , shrink , underestimate , underplay , denigrate , downgrade , slight , talk down , downplay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ