• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bổi=====
    +
    =====bổi=====
    -
    =====cám=====
    +
    =====cám=====
    -
    =====phế phẩm nghiền=====
    +
    =====phế phẩm nghiền=====
    =====tấm=====
    =====tấm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The less valuable edible parts of a carcass, esp. theentrails and internal organs.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[carrion]] , [[debris]] , [[garbage]] , [[junk]] , [[leaving]] , [[refuse]] , [[remains]] , [[rubbish]] , [[trash]] , [[waste]]
    -
    =====Refuse or waste stuff.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Carrion; putrid flesh. [ME f. MDu. afval f. af OFF + vallenFALL]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=offal offal] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´ɔfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
    Rác rưởi
    Cá rẻ tiền
    ( số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
    Những phần cắt bỏ (của con vật (như) ruột, đầu, đuôi...)
    Thịt thối rữa; thú vật chết thối
    ( định ngữ) tồi, loại kém
    offal milk
    sữa loại tồi
    offal wheat
    lúa mì loại kém

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bổi
    cám
    phế phẩm nghiền
    tấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X