• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====cách khác=====
    +
    =====cách khác=====
    =====cách khác, khác=====
    =====cách khác, khác=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khác=====
    =====khác=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====If not, or else, under other circumstances, in anothersituation, on the other hand: I learned something about youtonight that otherwise I should never have guessed. 2differently, in another manner or way: You may travel unlessthe doctor advises otherwise.=====
    +
    =====adverb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[any other way]] , [[contrarily]] , [[differently]] , [[diversely]] , [[elseways]] , [[if not]] , [[in different circumstances]] , [[on the other hand]] , [[or else]] , [[or then]] , [[under other conditions]] , [[variously]] , [[alternatively]] , [[else]] , [[oppositely]]
    -
    =====Adv. & adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Else; or else; in the circumstances otherthan those considered etc. (bring your umbrella, otherwise youwill get wet).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In other respects (he is untidy, but otherwisevery suitable).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by than) in a different way(could not have acted otherwise; cannot react otherwise thanangrily).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====As an alternative (otherwise known as Jack).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(predic.) in a different state (the matter is quiteotherwise).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic that would otherwise exist (theirotherwise dullness).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=otherwise otherwise] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=otherwise otherwise] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=otherwise otherwise] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´ʌðə¸waiz/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khác, cách khác
    he could not have acted otherwise
    anh ta đã không hành động khác được
    Nếu không thì...
    seize the chance, otherwise you will regret it
    nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
    Mặt khác, về mặt khác
    he is unruly, but not otherwise blameworthy
    nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách

    Liên từ

    Nếu hoàn cảnh.., nếu không thì...
    put the cap back on the bottle, otherwise the juice will spill
    đậy cái nắp chai lại, nếu không nước ngọt sẽ đổ ra

    Tính từ

    Khác; tình trạng khác
    the truth is quite other wise
    sự thật hoàn toàn khác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cách khác
    cách khác, khác

    Kỹ thuật chung

    khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X