• Fondness

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:10, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affection]] , [[attachment]] , [[devotion]] , [[fancy]] , [[kindness]] , [[love]] , [[partiality]] , [[penchant]] , [[predilection]] , [[preference]] , [[soft spot]] , [[susceptibility]] , [[tenderness]] , [[weakness]] , [[liking]] , [[loyalty]] , [[appetite]] , [[relish]] , [[dearness]] , [[doting]] , [[foolishness]] , [[indulgence]] , [[naive]] , [[propensity]] , [[regard]] , [[taste]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[loathing]]

    Hiện nay

    /´fɔndnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến
    Sự thích, sự ưa thích
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X