• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chất sệt=====
    =====chất sệt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhũ tương=====
    =====nhũ tương=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pap pap] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====Test n.=====
    +
    :[[aliment]] , [[bread]] , [[comestible]] , [[diet]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[fare]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nourishment]] , [[nurture]] , [[nutriment]] , [[nutrition]] , [[pabulum]] , [[provender]] , [[provision]] , [[sustenance]] , [[victual]]
    -
    =====A test done by a cervical smear. [abbr. of G. N.Papanicolaou, US scientist d. 1962]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
    Chất sền sệt
    Vấn đề không cần thiết, không đáng đọc
    (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
    ( số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất sệt

    Kỹ thuật chung

    nhũ tương

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X