-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========vị ngữ==========vị ngữ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=predicate predicate] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[build]] , [[establish]] , [[found]] , [[ground]] , [[rest]] , [[root]] , [[underpin]] , [[affirm]] , [[assert]] , [[aver]] , [[base]] , [[declare]] , [[imply]] , [[proclaim]] , [[profess]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Assert oraffirmas true or existent.=====+ - + - =====(foll. by on) found orbase(a statement etc.) on.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Gram. what is said about the subject of a sentence etc. (e.g.went home in John went home).=====+ - + - =====Logic a what is predicated. bwhat is affirmed or denied of the subject by means of the copula(e.g. mortal in all men are mortal).=====+ - + - =====Predication n.[Lpraedicare praedicat-proclaim(as PRAE-,dicare declare)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 16:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ