• (đổi hướng từ Predicating)
    /´predi¸keit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) vị ngữ
    (triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định
    Tính chất, thuộc tính

    Ngoại động từ

    Xác nhận, khẳng định
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( + upon) dựa vào, căn cứ vào

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) vị từ
    induction predicate
    vị từ quy nạp
    numerical predicate
    vị từ số
    partial predicate
    vị từ bộ phận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X