-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản các bạch=====+ =====bản các bạch=====- =====bản cáo bạch=====+ =====bản cáo bạch=====::[[lying]] [[prospectus]]::[[lying]] [[prospectus]]::bản cáo bạch dối trá::bản cáo bạch dối trá::[[preliminary]] [[prospectus]]::[[preliminary]] [[prospectus]]::bản cáo bạch sơ bộ::bản cáo bạch sơ bộ- =====cáo bạch=====+ =====cáo bạch=====::[[lying]] [[prospectus]]::[[lying]] [[prospectus]]::bản cáo bạch dối trá::bản cáo bạch dối tráDòng 33: Dòng 31: ::[[statutory]] [[prospectus]]::[[statutory]] [[prospectus]]::báo cáo bạch luật định::báo cáo bạch luật định- =====điều lệ gọi cổ phần=====+ =====điều lệ gọi cổ phần=====- =====giấy quảng cáo=====+ =====giấy quảng cáo=====- =====tờ giới thiệu (sản phẩm)=====+ =====tờ giới thiệu (sản phẩm)=====- =====tờ giới thiệu sản phẩm=====+ =====tờ giới thiệu sản phẩm==========tờ thuyết minh gọi cổ phần==========tờ thuyết minh gọi cổ phần========Chứng khoán======Chứng khoán========Bản cáo bạch==========Bản cáo bạch=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prospectus prospectus] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1512 prospectus]: www.Saga.vn+ =====noun=====- *[http://saga.vn/dictview.aspx?id=1512 Saga.vn]+ :[[announcement]] , [[catalogue]] , [[conspectus]] , [[design]] , [[list]] , [[plan]] , [[program]] , [[scheme]] , [[syllabus]] , [[synopsis]] , [[bill]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]]- =====N.=====+ - =====Announcement,plan, scheme, programme, outline, conspectus,description: According to the prospectus for the fund,theminimum investment is œ1000.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A printed document advertising or describing a school,commercial enterprise,forthcoming book,etc.[L,= prospect f.prospicere (as PRO-(1),specere look)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
cáo bạch
- lying prospectus
- bản cáo bạch dối trá
- pathfinder prospectus
- cáo bạch thăm dò
- pathfinder prospectus
- giấy cáo bạch mở đầu
- preliminary prospectus
- bản cáo bạch sơ bộ
- red herring prospectus
- cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức)
- statement in lieu of prospectus
- bản trình bày thay cho giấy cáo bạch
- statutory prospectus
- báo cáo bạch luật định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ