• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bản cáo bạch sơ khởi=====
    +
    =====bản cáo bạch sơ khởi=====
    =====cá trích đỏ=====
    =====cá trích đỏ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[attention-grabber]] , [[bait]] , [[commotion]] , [[curve ball]] , [[deviation]] , [[distraction]] , [[distractor]] , [[disturbance]] , [[diversion]] , [[diversionary tactic]] , [[false clue]] , [[false face]] , [[false trail]] , [[fool]]'s errand , [[gimmick]] , [[interruption]] , [[maneuver]] , [[ploy]] , [[smoke screen]] , [[wild-goose chase ]]*

    06:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá mòi muối sấy khô hun khói
    (từ cổ,nghĩa cổ) lính
    to draw a red berring across the track (path)
    đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
    neither fish, flesh nor good red herring
    môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bản cáo bạch sơ khởi
    cá trích đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X