• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    =====Chân thật, ngây thơ=====
    =====Chân thật, ngây thơ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[aboveboard]] , [[artless]] , [[candid]] , [[frank]] , [[genuine]] , [[ingenuous]] , [[innocent]] , [[naive]] , [[natural]] , [[open]] , [[simple]] , [[simple-minded]] , [[sincere]] , [[straightforward]] , [[truthful]] , [[unaffected]] , [[undesigning]] , [[unsophisticated]] , [[unstudied]] , [[unworldly]] , [[honest]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[artful]] , [[clever]] , [[crafty]] , [[cunning]] , [[deceitful]] , [[dishonest]] , [[guileful]] , [[tricky]]

    Hiện nay

    /´gaillis/

    Thông dụng

    Tính từ
    Chân thật, ngây thơ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X