-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sceptical =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sceptical===== ==Từ điển Oxford== ===US var. of SCEPTICAL.=== == Tham khảo chun...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sceptical==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sceptical=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===US var. of SCEPTICAL.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[agnostic]] , [[aporetic]] , [[cynical]] , [[dissenting]] , [[doubtful]] , [[doubting]] , [[dubious]] , [[freethinking]] , [[hesitating]] , [[incredulous]] , [[mistrustful]] , [[questioning]] , [[quizzical]] , [[scoffing]] , [[show-me]] , [[suspicious]] , [[unbelieving]] , [[unconvinced]] , [[uncertain]] , [[undecided]] , [[unsure]] , [[disbelieving]] , [[dissident]] , [[distrustful]] , [[dubitable]] , [[leery]] , [[negativistic]] , [[negatory]] , [[recusant]] , [[sceptical]] , [[zetetic]]- + ===Từ trái nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skeptical skeptical]:National Weather Service+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[believing]] , [[devoted]] , [[undoubting]] , [[credulous]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]11:27, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agnostic , aporetic , cynical , dissenting , doubtful , doubting , dubious , freethinking , hesitating , incredulous , mistrustful , questioning , quizzical , scoffing , show-me , suspicious , unbelieving , unconvinced , uncertain , undecided , unsure , disbelieving , dissident , distrustful , dubitable , leery , negativistic , negatory , recusant , sceptical , zetetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ