• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)=====
    =====Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Bite, nibble, morsel, titbit or chiefly US tidbit,refreshment(s), Brit elevenses, Colloq nosh: Have a littlesnack or you'll be hungry later.=====
     
    -
    =====V.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Bite, nibble, Colloq nosh: He gained all that weightjust from snacking between meals.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bite]] , [[bite to eat]] , [[break]] , [[eats ]]* , [[goodies]] , [[grub ]]* , [[light meal]] , [[lunch]] , [[luncheon]] , [[midnight snack]] , [[morsel]] , [[munch ]]* , [[nibble]] , [[nosh ]]* , [[pickings]] , [[piece]] , [[refreshment]] , [[tea]] , [[tidbit]] , [[bit]] , [[eat]] , [[munchies]] , [[nosh]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[meal]]
    -
    =====A light, casual, or hurried meal.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A smallamount of food eaten between meals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. sl. somethingeasy to accomplish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. eat a snack.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Snack bar a placewhere snacks are sold. [ME, orig. a snap or bite, f. MDu.snac(k) f. snacken (v.), var. of snappen]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=snack snack] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=snack snack] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:02, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /snæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
    Phần, phần chia
    to go snacks with someone in something
    chia chung cái gì với ai
    snacks!
    ta chia nào!

    Nội động từ

    (thông tục) ăn qua loa, ăn vội vàng

    Ngoại động từ

    Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    meal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X