-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bàn việc kinh doanh=====+ =====bàn việc kinh doanh=====- =====giải quyết=====+ =====giải quyết=====- =====giao dịch=====+ =====giao dịch=====- =====quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh=====+ =====quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh==========thương lượng thỏa thuận về==========thương lượng thỏa thuận về=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=transact&searchtitlesonly=yes transact] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[accomplish]] , [[button down]] , [[button up]] , [[buy]] , [[carry on]] , [[clinch]] , [[close]] , [[conclude]] , [[conduct]] , [[discharge]] , [[do ]]* , [[effectuate]] , [[enact]] , [[execute]] , [[finish]] , [[handle]] , [[jell]] , [[manage]] , [[move]] , [[negotiate]] , [[operate]] , [[perform]] , [[prosecute]] , [[pull off]] , [[run with the ball]] , [[see to]] , [[sell]] , [[settle]] , [[sew up]] , [[take care of]] , [[tcb]] , [[work out a deal]] , [[wrap up ]]* , [[complete]] , [[transfer]]- =====Do, carry onor out, conduct,manage, handle,negotiate,transact,administer,discharge, perform,enact, settle,conclude, complete,finish: We are flying to Frankfurt today totransact some business.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[deny]] , [[refuse]]- =====Perform or carry through (business).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Transactor n.[Ltransigere transact- (as TRANS-,agere do)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , button down , button up , buy , carry on , clinch , close , conclude , conduct , discharge , do * , effectuate , enact , execute , finish , handle , jell , manage , move , negotiate , operate , perform , prosecute , pull off , run with the ball , see to , sell , settle , sew up , take care of , tcb , work out a deal , wrap up * , complete , transfer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ