-
(Khác biệt giữa các bản)(sua cach doc)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">[i´li:t]</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">[i´li:tizəm]</font>'''/=====+ 13:14, ngày 9 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aristocratic , choice , cool * , crack * , elect , exclusive , gilt-edged , greatest , noble , out of sight , out of this world , pick , selected , super , tip-top , top , top drawer , topflight , top-notch , upper-class , world-class , blue-blooded , highborn , highbred , patrician , thoroughbred , wellborn , best , cream , select , superior
noun
- aristocracy , beautiful people * , best , blue blood , carriage trade , celebrity , choice , country club set , cream , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ