-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa chữ 'trí thức')(sua)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">[i´li:t]</font>'''/==========/'''<font color="red">[i´li:t]</font>'''/=====- cách viết khác [[élite]] (giống tiếng Pháp)+ == Thông dụng ==== Thông dụng ===== Danh từ ====== Danh từ ===+ =====cách viết khác: élite (giống tiếng Pháp)==========thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp==========thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp=====03:05, ngày 10 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aristocratic , choice , cool * , crack * , elect , exclusive , gilt-edged , greatest , noble , out of sight , out of this world , pick , selected , super , tip-top , top , top drawer , topflight , top-notch , upper-class , world-class , blue-blooded , highborn , highbred , patrician , thoroughbred , wellborn , best , cream , select , superior
noun
- aristocracy , beautiful people * , best , blue blood , carriage trade , celebrity , choice , country club set , cream , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ