-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)(sua)
Dòng 8: Dòng 8: =====thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp==========thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp=====- ::[[the]] [[intellectual]] [[elite]]s[[of]] [[the]] [[country]]=====+ ::[[the]] [[intellectual]] [[elite]] [[of]] [[the]] [[country]]- ::thành phần trí thức ưu tú của đất nước======+ ::thành phần trí thức ưu tú của đất nước=== Tính từ ====== Tính từ ===03:07, ngày 10 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp
- the intellectual elite of the country
- thành phần trí thức ưu tú của đất nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aristocratic , choice , cool * , crack * , elect , exclusive , gilt-edged , greatest , noble , out of sight , out of this world , pick , selected , super , tip-top , top , top drawer , topflight , top-notch , upper-class , world-class , blue-blooded , highborn , highbred , patrician , thoroughbred , wellborn , best , cream , select , superior
noun
- aristocracy , beautiful people * , best , blue blood , carriage trade , celebrity , choice , country club set , cream , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ