-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa tiếng Việt)(sua)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Y học====== Y học========nhô ra (bị đẩy ra)==========nhô ra (bị đẩy ra)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===+ =====đùn ra=====- + =====ép trồi=====- + - =====Công nghệ đùn (thường sử dụng bằng phương pháp trục vít)=====+ - =====Éptrồi=====+ ::[[extrusion]] [[die]]::[[extrusion]] [[die]]- ::khuôn ép trồi, khuôn đùn+ ::khuôn ép trồi::[[ground]] [[extrusion]]::[[ground]] [[extrusion]]::sự ép trồi đất::sự ép trồi đất::[[soil]] [[extrusion]]::[[soil]] [[extrusion]]::sự ép trồi đất::sự ép trồi đất- + =====phun trào=====- + - =====phun trào=====+ ::[[extrusion]] [[rocks]]::[[extrusion]] [[rocks]]::đá phun trào::đá phun trào- =====sự đẩy ra=====+ =====sự đẩy ra=====- =====sự đẩy, ép ra=====+ =====sự đẩy, ép ra=====''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[forming]] [[rods]], [[tubes]], [[or]] [[other]] [[continuously]] [[formed]] [[pieces]], [[by]] [[pushing]] [[hot]] [[or]] [[cold]] [[semisoft]] [[solid]] [[material]] [[through]] [[a]] [[die]].''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[forming]] [[rods]], [[tubes]], [[or]] [[other]] [[continuously]] [[formed]] [[pieces]], [[by]] [[pushing]] [[hot]] [[or]] [[cold]] [[semisoft]] [[solid]] [[material]] [[through]] [[a]] [[die]].Dòng 37: Dòng 33: ''Giải thích VN'': Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.''Giải thích VN'': Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.- =====sự đột dập=====+ =====sự đột dập=====+ =====sự đùn=====+ ::Công nghệ đùn (thường sử dụng bằng phương pháp trục vít)+ =====sự đúc ép=====+ =====sự ép đùn=====- + =====sự ép trồi=====- =====sự đúc ép=====+ - + - =====sự ép đùn=====+ - + - =====sự ép trồi=====+ ::[[ground]] [[extrusion]]::[[ground]] [[extrusion]]::sự ép trồi đất::sự ép trồi đấtDòng 54: Dòng 49: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extrusion extrusion] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extrusion extrusion] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự đùn ra=====+ =====sự đùn ra==========sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)==========sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Y học]]02:54, ngày 12 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự đẩy, ép ra
Giải thích EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die.
Giải thích VN: Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ