-
(Khác biệt giữa các bản)n (hik)(tí tẹo)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="blue">spendiɳ</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spendiɳ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chi tiêu=====+ =====chi tiêu=====::[[consumer]] [[spending]]::[[consumer]] [[spending]]::chi tiêu của người tiêu dùng::chi tiêu của người tiêu dùngDòng 46: Dòng 45: ::[[standard]] [[spending]] [[assessment]]::[[standard]] [[spending]] [[assessment]]::ước định mức chỉ tiêu chuẩn::ước định mức chỉ tiêu chuẩn- =====sự tiêu=====+ =====sự tiêu=====- =====tiêu pha (tiền...)=====+ =====tiêu pha (tiền...)======= Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 56: Dòng 55: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spending spending] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spending spending] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spending spending] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spending spending] : Chlorine Online- [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]09:32, ngày 7 tháng 5 năm 2009
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chi tiêu
- consumer spending
- chi tiêu của người tiêu dùng
- defence spending
- chi tiêu quân sự
- defense spending
- chi tiêu quốc phòng
- discretionary spending
- chỉ tiêu tùy nghi
- government spending
- chi tiêu của chính phủ
- investment spending
- chi tiêu đầu tư
- planned investment spending
- chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
- social spending
- chỉ tiêu cho xã hội
- spending authority
- quyền chi tiêu
- spending authority
- sự ủy quyền chi tiêu tài chánh
- spending boom
- sự tăng cao chi tiêu
- spending curtailment
- sự giảm bớt chi tiêu
- spending estimate
- sự ước tính chi tiêu
- spending policy
- chính sách chi tiêu
- spending power
- sức chỉ tiêu
- spending targets
- các mục tiêu chi tiêu
- standard spending assessment
- ước định mức chỉ tiêu chuẩn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ