-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kæt,wɔ:k</font>'''/==========/'''<font color="red">'kæt,wɔ:k</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lối đi hẹp==========Lối đi hẹp=====- == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- + =====sàn (đứng máy)=====- =====sàn (đứng máy)=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- + =====đường đi bộ=====- =====đường đi bộ=====+ =====lối đi men=====- + - =====lối đi men=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[narrow]] [[pathway]], [[usually]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[metal]], [[that]] [[gives]] [[access]] [[to]] [[parts]] [[of]] [[large]] [[machines]], [[as]] [[from]] [[the]] [[midship]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[ship]] [[to]] [[the]] [[bow]] [[or]] [[stern]], [[over]] [[a]] [[large]] [[printing]] [[press]], [[along]] [[the]] [[inside]] [[keel]] [[of]] [[an]] [[airship]], [[or]] [[in]] [[large]], [[open]] [[building]] [[areas]].''Giải thích EN'': [[A]] [[narrow]] [[pathway]], [[usually]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[metal]], [[that]] [[gives]] [[access]] [[to]] [[parts]] [[of]] [[large]] [[machines]], [[as]] [[from]] [[the]] [[midship]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[ship]] [[to]] [[the]] [[bow]] [[or]] [[stern]], [[over]] [[a]] [[large]] [[printing]] [[press]], [[along]] [[the]] [[inside]] [[keel]] [[of]] [[an]] [[airship]], [[or]] [[in]] [[large]], [[open]] [[building]] [[areas]].- ''Giải thích VN'': Đường đi hẹp, thường bằng gỗ hoặc kim loại, để vận chuyển các chi tiết máy lớn, như đi từ phần giữa tàu đến mũi tàu hay đuôi tàu, ví dụ chuyển một máy in cỡ lớn đi dọc theo thân máy bay hoặc qua các khu vực xây dựng lớn.''Giải thích VN'': Đường đi hẹp, thường bằng gỗ hoặc kim loại, để vận chuyển các chi tiết máy lớn, như đi từ phần giữa tàu đến mũi tàu hay đuôi tàu, ví dụ chuyển một máy in cỡ lớn đi dọc theo thân máy bay hoặc qua các khu vực xây dựng lớn.+ =====giàn giáo=====+ =====giàn=====- =====giàn giáo=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====giàn=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A narrow footway along a bridge, above a theatre stage,etc.=====+ - + - =====A narrow platform or gangway used in fashion shows etc.=====+ - == Xây dựng==+ - =====lối đi men (cầu, tàu)=====+ - + - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=catwalk catwalk] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
lối đi men
Giải thích EN: A narrow pathway, usually of wood or metal, that gives access to parts of large machines, as from the midship portion of a ship to the bow or stern, over a large printing press, along the inside keel of an airship, or in large, open building areas. Giải thích VN: Đường đi hẹp, thường bằng gỗ hoặc kim loại, để vận chuyển các chi tiết máy lớn, như đi từ phần giữa tàu đến mũi tàu hay đuôi tàu, ví dụ chuyển một máy in cỡ lớn đi dọc theo thân máy bay hoặc qua các khu vực xây dựng lớn.
giàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ