-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có hình ống==========Có hình ống=====::[[tubular]] [[bridge]]::[[tubular]] [[bridge]]::cầu ống::cầu ống- =====Có ống, chứa ống==========Có ống, chứa ống=====::[[tubular]] [[boiler]]::[[tubular]] [[boiler]]::nồi hơi có ống::nồi hơi có ống- =====Làm bằng những chi tiết có hình ống==========Làm bằng những chi tiết có hình ống=====::[[tubular]] [[furniture]]::[[tubular]] [[furniture]]::bàn ghế làm bằng vật liệu hình ống::bàn ghế làm bằng vật liệu hình ống- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tubular.jpg|200px|(adj) có dạng ống]][[Image:Tubular.jpg|200px|(adj) có dạng ống]]=====(adj) có dạng ống==========(adj) có dạng ống=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========dạng ống==========dạng ống=====Dòng 30: Dòng 22: =====thuộc tiểu quản, ống nhỏ==========thuộc tiểu quản, ống nhỏ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình ống=====+ =====hình ống=====::[[tubular]] [[axle]]::[[tubular]] [[axle]]::cầu xe hình ống::cầu xe hình ốngDòng 63: Dòng 55: ::[[tubular]] [[soring]]::[[tubular]] [[soring]]::lò xo hình ống::lò xo hình ống- =====đường ống==========đường ống======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dạng ống=====+ =====dạng ống=====::[[tubular]] [[convey]]::[[tubular]] [[convey]]::thiết bị vận chuyển dạng ống::thiết bị vận chuyển dạng ống=====trống==========trống=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tubular tubular] : Corporateinformation- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Tube-shaped.=====- - =====Having or consisting of tubes.=====- =====(offurniture etc.) made of tubular pieces.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình ống
- tubular axle
- cầu xe hình ống
- tubular beam
- dầm (hình) ống
- tubular capacitor
- tụ hình ống
- tubular carbon are
- hồ quang than hình ống
- tubular dryer
- máy sấy hình ống
- tubular electric heater
- thiết bị nung điện hình ống
- tubular furnace boiler
- nồi hơi lò hình ống
- tubular heating element
- phần tử nung hình ống
- tubular neighbourhood
- lân cận hình ống
- tubular neighbourhood
- lân cận hình ống
- tubular profile
- thép hình ống
- tubular rivet
- đinh tán hình ống (rỗng)
- tubular rivet
- đinh tán rỗng, hình ống
- tubular section
- thép hình ống
- tubular shaft
- trục hình ống
- tubular soring
- lò xo hình ống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ