• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gôm arabic===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất gôm Ảrập===== ''Giải th...)
    Hiện nay (19:15, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Gôm arabic=====
    =====Gôm arabic=====
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất gôm Ảrập=====
    -
    =====chất gôm Ảrập=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[thicky]], [[sticky]] [[exudate]] [[of]] [[certain]] [[acacia]] [[trees]], [[especially]] [[Acacia]] [[senegal]]; [[used]] [[as]] [[an]] [[adhesive]] [[and]] [[emulsifier]] [[and]] [[in]] [[the]] [[manufacture]] [[of]] [[inks]] [[and]] [[pharmaceuticals]]. [[Also]], [[gum]] [[acacia]], [[gum]] [[senegal]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[thicky]], [[sticky]] [[exudate]] [[of]] [[certain]] [[acacia]] [[trees]], [[especially]] [[Acacia]] [[senegal]]; [[used]] [[as]] [[an]] [[adhesive]] [[and]] [[emulsifier]] [[and]] [[in]] [[the]] [[manufacture]] [[of]] [[inks]] [[and]] [[pharmaceuticals]]. [[Also]], [[gum]] [[acacia]], [[gum]] [[senegal]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Chất dịch dính, đặc của cây họ keo, đặc biệt là cây vùng Acacia senegal; dùng như một chất dính hay sữa hóa và trong chế tạo mực và dược liệu. Còn gọi là: gum acacia, gum senegal.
    ''Giải thích VN'': Chất dịch dính, đặc của cây họ keo, đặc biệt là cây vùng Acacia senegal; dùng như một chất dính hay sữa hóa và trong chế tạo mực và dược liệu. Còn gọi là: gum acacia, gum senegal.
    - 
    == Thực phẩm==
    == Thực phẩm==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gôm arabic=====
    -
    =====gôm arabic=====
    +
    =====gôm dán giấy (chất dính)=====
    -
     
    +
    -
    =====gôm dán giấy (chất dính)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gum%20arabic gum arabic] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Thực phẩm]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Gôm arabic

    Hóa học & vật liệu

    chất gôm Ảrập

    Giải thích EN: The thicky, sticky exudate of certain acacia trees, especially Acacia senegal; used as an adhesive and emulsifier and in the manufacture of inks and pharmaceuticals. Also, gum acacia, gum senegal. Giải thích VN: Chất dịch dính, đặc của cây họ keo, đặc biệt là cây vùng Acacia senegal; dùng như một chất dính hay sữa hóa và trong chế tạo mực và dược liệu. Còn gọi là: gum acacia, gum senegal.

    Thực phẩm

    gôm arabic
    gôm dán giấy (chất dính)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X