• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất pha lỏng===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thiết ...)
    Hiện nay (19:56, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất pha lỏng=====
    -
    =====chất pha lỏng=====
    +
    -
     
    +
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị ngưng=====
    -
    =====thiết bị ngưng=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị hóa lỏng khí=====
    -
    =====thiết bị hóa lỏng khí=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[or]] [[system]] [[used]] [[to]] [[liquefy]] [[gases]] [[by]] [[means]] [[of]] [[compression]], [[expansion]], [[or]] [[heat]] [[exchange]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[or]] [[system]] [[used]] [[to]] [[liquefy]] [[gases]] [[by]] [[means]] [[of]] [[compression]], [[expansion]], [[or]] [[heat]] [[exchange]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Bất kỳ một thiết bị hay dây chuyền nào dùng để hóa lỏng ga bằng phương pháp nén, giãn nở hay trao đổi nhiệt.
    ''Giải thích VN'': Bất kỳ một thiết bị hay dây chuyền nào dùng để hóa lỏng ga bằng phương pháp nén, giãn nở hay trao đổi nhiệt.
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị hóa lỏng=====
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị hóa lỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liquefier liquefier] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    chất pha lỏng

    Điện lạnh

    thiết bị ngưng

    Kỹ thuật chung

    thiết bị hóa lỏng khí

    Giải thích EN: Any device or system used to liquefy gases by means of compression, expansion, or heat exchange. Giải thích VN: Bất kỳ một thiết bị hay dây chuyền nào dùng để hóa lỏng ga bằng phương pháp nén, giãn nở hay trao đổi nhiệt.

    Kinh tế

    thiết bị hóa lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X